Có 2 kết quả:

偶像剧 ǒu xiàng jù ㄛㄨˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄩˋ偶像劇 ǒu xiàng jù ㄛㄨˇ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) idol drama
(2) drama series in which the actors are chosen for their preexisting popularity with young viewers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) idol drama
(2) drama series in which the actors are chosen for their preexisting popularity with young viewers

Bình luận 0